VIETNAMESE
sự an ủi
sự động viên
ENGLISH
comfort
/ˈkʌmfərt/
solace, consolation
Sự an ủi là lời nói hoặc hành động giúp người khác cảm thấy bớt buồn.
Ví dụ
1.
Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong sự hỗ trợ của bạn mình.
She found comfort in her friend's support.
2.
Những lời tốt đẹp mang lại cho cô sự an ủi.
The kind words brought her comfort.
Ghi chú
Sự an ủi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự an ủi nhé!
Nghĩa 1: Hành động xoa dịu nỗi buồn hoặc đau khổ của ai đó.
Tiếng Anh: Consolation
Ví dụ: His kind words were a source of consolation.
(Lời nói tử tế của anh ấy là một nguồn an ủi.)
Nghĩa 2: Cảm giác được đồng cảm hoặc hiểu rõ từ người khác.
Tiếng Anh: Comfort
Ví dụ: Her presence provided comfort during the difficult time.
(Sự hiện diện của cô ấy mang lại sự an ủi trong thời gian khó khăn.)
Nghĩa 3: Một điều gì đó làm giảm đi cảm giác mất mát hoặc thất vọng.
Tiếng Anh: Solace
Ví dụ: He found solace in his music after the breakup.
(Anh ấy tìm thấy sự an ủi trong âm nhạc sau khi chia tay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết