VIETNAMESE
hiền hoà
ôn hòa, thuần tính
ENGLISH
gentle
/ˈdʒentl/
kind, peaceful
Hiền hoà là thái độ dịu dàng, thân thiện và dễ gần.
Ví dụ
1.
Tính cách hiền hòa của cô ấy khiến mọi người yêu quý.
Her gentle nature made her beloved by all.
2.
Lời nói hiền hòa có thể chữa lành trái tim tổn thương.
Gentle words can heal wounded hearts.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gentle nhé!
Mild – Dịu dàng
Phân biệt:
Mild tập trung vào sự nhẹ nhàng, không gắt gỏng hoặc hung hăng, thường dùng để mô tả thái độ hoặc tính cách, trong khi gentle bao quát hơn.
Ví dụ:
Her mild response calmed everyone in the room.
(Câu trả lời dịu dàng của cô ấy đã làm dịu mọi người trong phòng.)
Soft – Mềm mỏng
Phân biệt:
Soft nhấn mạnh sự nhẹ nhàng hoặc mềm mại, thường mang nghĩa vật lý hoặc cảm xúc, trong khi gentle thường liên quan đến hành động hoặc lời nói.
Ví dụ:
He spoke in a soft tone to reassure her.
(Anh ấy nói với giọng mềm mỏng để trấn an cô ấy.)
Tender – Dịu dàng, âu yếm
Phân biệt:
Tender nhấn mạnh tình cảm nhẹ nhàng và yêu thương, khác với gentle, vốn không nhất thiết mang sắc thái tình cảm.
Ví dụ:
She gave her baby a tender kiss on the forehead.
(Cô ấy hôn nhẹ nhàng lên trán con mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết