VIETNAMESE

Dưỡng thai

Chăm sóc trước sinh

ENGLISH

Prenatal care

  
NOUN

/ˌpriːˈneɪtl keə/

Antenatal care

“Dưỡng thai” là quá trình chăm sóc sức khỏe cho mẹ và thai nhi trong thời kỳ mang thai.

Ví dụ

1.

Dưỡng thai đảm bảo thai kỳ khỏe mạnh.

Prenatal care ensures a healthy pregnancy.

2.

Cô ấy tập trung dưỡng thai trong suốt thai kỳ.

She focused on prenatal care throughout pregnancy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prenatal care nhé! check Antenatal care - Chăm sóc trước sinh

Phân biệt: Antenatal care là thuật ngữ phổ biến tại Anh, đồng nghĩa với Prenatal care, nhấn mạnh việc chăm sóc mẹ bầu trước sinh.

Ví dụ: Antenatal care includes regular check-ups and nutritional advice. (Chăm sóc trước sinh bao gồm các lần khám định kỳ và tư vấn dinh dưỡng.) check Maternal care - Chăm sóc mẹ

Phân biệt: Maternal care bao quát hơn, bao gồm cả chăm sóc trong và sau khi sinh.

Ví dụ: Maternal care programs aim to ensure the health of both mother and baby. (Các chương trình chăm sóc mẹ nhằm đảm bảo sức khỏe của cả mẹ và em bé.) check Obstetric care - Chăm sóc sản khoa

Phân biệt: Obstetric care là thuật ngữ y khoa chỉ việc chăm sóc mẹ bầu bởi các bác sĩ sản khoa.

Ví dụ: Obstetric care ensures safe delivery and prenatal health monitoring. (Chăm sóc sản khoa đảm bảo việc sinh nở an toàn và theo dõi sức khỏe trước sinh.)