VIETNAMESE
Ni cô tin
Chất gây nghiện
ENGLISH
Nicotine
/ˈnɪkətiːn/
Tobacco stimulant
“Ni cô tin” là chất kích thích có trong thuốc lá và gây nghiện mạnh.
Ví dụ
1.
Ni cô tin là chất gây nghiện chính trong thuốc lá.
Nicotine is the main addictive substance in cigarettes.
2.
Anh ấy đang cố bỏ thuốc lá bằng miếng dán ni cô tin.
He is trying to quit using nicotine patches.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Nicotine nhé!
Stimulant - Chất kích thích
Phân biệt: Stimulant là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm tất cả các chất làm tăng hoạt động của hệ thần kinh, trong đó có nicotine.
Ví dụ:
Nicotine is a powerful stimulant found in tobacco products.
(Ni cô tin là một chất kích thích mạnh có trong các sản phẩm thuốc lá.)
Addictive substance - Chất gây nghiện
Phân biệt: Addictive substance nhấn mạnh vào khả năng gây nghiện của chất, phù hợp với đặc điểm của nicotine.
Ví dụ:
Nicotine is an addictive substance that makes quitting smoking difficult.
(Ni cô tin là một chất gây nghiện khiến việc bỏ thuốc lá trở nên khó khăn.)
Tobacco alkaloid - Alkaloid từ thuốc lá
Phân biệt: Tobacco alkaloid tập trung vào nguồn gốc hóa học của nicotine từ cây thuốc lá.
Ví dụ: Nicotine is the primary tobacco alkaloid responsible for its stimulating effects. (Ni cô tin là alkaloid chính trong thuốc lá gây ra tác dụng kích thích.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết