VIETNAMESE

Gói thuốc

Bao thuốc nhỏ

ENGLISH

Medicine packet

  
NOUN

/ˈmɛdɪsɪn ˈpækɪt/

Dose package

“Gói thuốc” là bao bì chứa thuốc dạng bột hoặc viên, thường được dùng một lần.

Ví dụ

1.

Gói thuốc tiện lợi khi đi du lịch.

Medicine packets are convenient for travel.

2.

Cô ấy mang theo gói thuốc cho chuyến đi.

She carried medicine packets for her trip.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Medicine packet nhé! check Single-dose sachet - Gói thuốc liều đơn

Phân biệt: Single-dose sachet chỉ rõ các gói thuốc được dùng một lần, thường chứa thuốc bột hoặc viên.

Ví dụ: Single-dose sachets are convenient for travel. (Gói thuốc liều đơn rất tiện lợi khi đi du lịch.) check Medication pouch - Túi thuốc

Phân biệt: Medication pouch nhấn mạnh vào túi chứa thuốc, có thể dùng nhiều lần hoặc chỉ để lưu trữ.

Ví dụ: Medication pouches help organize daily medications. (Túi thuốc giúp sắp xếp các loại thuốc hàng ngày.) check Drug sachet - Gói thuốc bột

Phân biệt: Drug sachet thường chỉ thuốc bột đóng gói, không bao gồm viên thuốc như medicine packet.

Ví dụ: Drug sachets are commonly used for soluble powders. (Gói thuốc bột thường được sử dụng cho các loại bột hòa tan.)