VIETNAMESE

Tăng cường sức đề kháng

Nâng cao miễn dịch

ENGLISH

Boost immunity

  
VERB

/buːst ɪˈmjuːnɪti/

Strengthen defenses

“Tăng cường sức đề kháng” là quá trình cải thiện khả năng phòng bệnh của cơ thể.

Ví dụ

1.

Tập luyện có thể tăng cường sức đề kháng một cách hiệu quả.

Exercise can boost immunity effectively.

2.

Thói quen lành mạnh tăng cường sức đề kháng theo thời gian.

Healthy habits boost immunity over time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Boost immunity nhé! check Strengthen immunity - Tăng cường hệ miễn dịch

Phân biệt: Strengthen immunity nhấn mạnh vào việc làm cho hệ miễn dịch trở nên mạnh mẽ hơn qua các biện pháp dài hạn.

Ví dụ: Eating a balanced diet can help strengthen immunity. (Ăn một chế độ ăn cân bằng có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch.) check Enhance immune defense - Nâng cao hệ phòng thủ miễn dịch

Phân biệt: Enhance immune defense tập trung vào việc cải thiện khả năng phòng thủ tự nhiên của cơ thể trước bệnh tật.

Ví dụ: Regular exercise enhances immune defense against infections. (Tập thể dục đều đặn nâng cao khả năng phòng thủ miễn dịch chống lại nhiễm trùng.) check Immune boosting - Tăng cường miễn dịch

Phân biệt: Immune boosting là cách diễn đạt không chính thức, thường dùng trong quảng cáo hoặc giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ: This tea is marketed as an immune boosting beverage. (Loại trà này được quảng bá là một thức uống tăng cường miễn dịch.)