VIETNAMESE
Hỗn dịch
Dạng thuốc lỏng
ENGLISH
Suspension
/səˈspɛnʃən/
Liquid medication
“Hỗn dịch” là dạng thuốc lỏng chứa các hạt nhỏ không tan, dùng để uống hoặc tiêm.
Ví dụ
1.
Hỗn dịch cần lắc trước khi sử dụng.
Suspensions require shaking before use.
2.
Anh ấy uống hỗn dịch để giảm đau dạ dày.
He took a suspension for his stomach pain.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của suspension nhé!
Solution - Dung dịch
Phân biệt: Solution là dung dịch đồng nhất, trong khi suspension chứa các hạt không tan.
Ví dụ:
The salt solution was prepared for the experiment.
(Dung dịch muối đã được chuẩn bị cho thí nghiệm.)
Emulsion - Nhũ tương
Phân biệt: Emulsion là hỗn hợp của hai chất lỏng không hòa tan vào nhau.
Ví dụ:
The emulsion of oil and water is used in cosmetic products.
(Nhũ tương của dầu và nước được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.)
Colloid - Keo
Phân biệt: Colloid là hỗn hợp trong đó các hạt phân tán nhỏ hơn suspension và không lắng xuống.
Ví dụ: Milk is a natural colloid composed of fat and water. (Sữa là một loại keo tự nhiên gồm chất béo và nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết