VIETNAMESE
Kiểm tra sức khỏe
Khám bệnh
ENGLISH
Checkup
/ˈtʃekʌp/
Examination, physical
“Kiểm tra sức khỏe” là hoạt động đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của một cá nhân.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã đi kiểm tra sức khỏe hôm qua.
He went for a checkup yesterday.
2.
Cô ấy đã lên lịch kiểm tra sức khỏe vào tuần sau.
She scheduled her checkup next week.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ checkup khi nói hoặc viết nhé!
Schedule a checkup - Lên lịch kiểm tra sức khỏe
Ví dụ: It’s important to schedule a checkup at least once a year.
(Điều quan trọng là lên lịch kiểm tra sức khỏe ít nhất một lần mỗi năm.)
Go for a checkup - Đi kiểm tra sức khỏe
Ví dụ: She went for a checkup to ensure her overall health is fine.
(Cô ấy đã đi kiểm tra sức khỏe để đảm bảo tình trạng sức khỏe tổng thể của mình ổn.)
Routine checkup - Kiểm tra định kỳ
Ví dụ: Routine checkups are recommended for people over 50.
(Kiểm tra sức khỏe định kỳ được khuyến khích cho những người trên 50 tuổi.)
Full-body checkup - Kiểm tra toàn thân
Ví dụ: He opted for a full-body checkup to get a comprehensive health assessment.
(Anh ấy chọn kiểm tra toàn thân để có đánh giá sức khỏe toàn diện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết