VIETNAMESE
Thuốc bôi
Thuốc dùng ngoài
ENGLISH
Topical ointment
/ˈtɒpɪkl ˈɔɪntmənt/
Skin application
“Thuốc bôi” là loại thuốc được dùng để bôi trực tiếp lên da để điều trị hoặc làm dịu các vấn đề da liễu.
Ví dụ
1.
Thuốc bôi điều trị phát ban hiệu quả.
Topical ointments treat rashes effectively.
2.
Cô ấy bôi thuốc lên vùng da bị kích ứng.
She applied a topical ointment on her skin irritation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Topical ointment nhé!
Topical cream - Kem bôi da
Phân biệt: Topical cream có dạng kem, dễ thấm vào da hơn so với ointment, thường dùng để điều trị nhẹ nhàng.
Ví dụ:
Topical creams are commonly used for eczema.
(Kem bôi da thường được sử dụng để điều trị bệnh chàm.)
Topical gel - Gel bôi da
Phân biệt: Topical gel có dạng gel, thường mỏng nhẹ và nhanh khô hơn so với ointment.
Ví dụ:
Topical gels are ideal for acne treatment.
(Gel bôi da rất lý tưởng để điều trị mụn.)
Medicated lotion - Dung dịch bôi da
Phân biệt: Medicated lotion là dung dịch dạng lỏng, thường được sử dụng cho các vùng da rộng hơn.
Ví dụ: Medicated lotions are effective for treating sunburn. (Dung dịch bôi da rất hiệu quả trong việc điều trị cháy nắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết