VIETNAMESE
sự ấm áp
sự gần gũi
ENGLISH
warmth
/wɔːrmθ/
cordiality, affection
Sự ấm áp là cảm giác thân thiện, yêu thương hoặc nhiệt tình.
Ví dụ
1.
Sự ấm áp của cô ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
Her warmth made everyone feel welcome.
2.
Sự ấm áp của ánh mặt trời thật dễ chịu.
The warmth of the sun was comforting.
Ghi chú
Sự ấm áp là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự ấm áp nhé!
Nghĩa 1: Trạng thái nhiệt độ dễ chịu, ấm cúng trong không gian.
Tiếng Anh: Warmth
Ví dụ:
The warmth of the sun made the day perfect for a picnic.
(Sự ấm áp của mặt trời khiến ngày hôm đó hoàn hảo cho một buổi dã ngoại.)
Nghĩa 2: Cảm giác thân thiện, gần gũi trong thái độ hoặc cử chỉ.
Tiếng Anh: Affection
Ví dụ:
She greeted everyone with warmth and a smile.
(Cô ấy chào mọi người với sự ấm áp và một nụ cười.)
Nghĩa 3: Cảm giác an toàn và dễ chịu, thường liên quan đến tình yêu hoặc sự chăm sóc.
Tiếng Anh: Comfort
Ví dụ:
The warmth of her embrace made him feel at home.
(Sự ấm áp của vòng tay cô ấy khiến anh ấy cảm thấy như ở nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết