VIETNAMESE
Tựa tựa
na ná, gần giống
ENGLISH
Somewhat like
/ˈsʌmwɒt laɪk/
kind of, similar to
"Tựa tựa" là hơi giống hoặc tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau.
Ví dụ
1.
This dessert is somewhat like a cheesecake.
Món tráng miệng này tựa tựa bánh phô mai.
2.
His voice is somewhat like his brother's.
Giọng anh ta tựa tựa giọng của anh trai.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Somewhat like khi nói hoặc viết nhé!
Be somewhat like someone/something - Hơi giống ai đó/cái gì
Ví dụ:
His voice is somewhat like his brother's.
(Giọng anh ấy hơi giống giọng của anh trai.)
Appear somewhat like something - Có vẻ hơi giống với điều gì
Ví dụ:
The structure appears somewhat like a pyramid.
(Cấu trúc này trông hơi giống một kim tự tháp.)
Behave somewhat like someone - Cư xử hơi giống ai đó
Ví dụ:
He behaves somewhat like his father.
(Anh ấy cư xử hơi giống bố mình.)
Look somewhat like something - Nhìn có vẻ hơi giống điều gì
Ví dụ:
The design looks somewhat like an old manuscript.
(Thiết kế này trông hơi giống một bản thảo cũ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết