VIETNAMESE
Mổ
Phẫu thuật
ENGLISH
Surgery
/ˈsɜːdʒəri/
Operation
“Mổ” là hành động cắt mở cơ thể để thực hiện điều trị hoặc chẩn đoán.
Ví dụ
1.
Mổ là cần thiết để loại bỏ khối u.
Surgery is required to remove the tumor.
2.
Bệnh nhân hồi phục nhanh chóng sau khi mổ.
The patient recovered quickly after surgery.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Surgery nhé!
Surgical (adjective) - Thuộc phẫu thuật
Ví dụ: The surgical procedure lasted for three hours.
(Quy trình phẫu thuật kéo dài trong ba giờ.)
Surgeon (noun) - Bác sĩ phẫu thuật
Ví dụ: The surgeon performed a complicated heart operation.
(Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một ca mổ tim phức tạp.)
Surgically (adverb) - Một cách phẫu thuật
Ví dụ: The tumor was surgically removed without complications.
(Khối u đã được loại bỏ bằng phẫu thuật mà không gặp biến chứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết