VIETNAMESE

Tiêm 2 mũi

Tiêm hai lần

ENGLISH

Administer two doses

  
VERB

/ædˈmɪnɪstər tuː dəʊsɪz/

Give two injections

“Tiêm 2 mũi” là hành động tiêm thuốc hoặc chất lỏng vào cơ thể hai lần.

Ví dụ

1.

Y tá tiêm 2 mũi cho đứa trẻ.

The nurse administered two doses to the child.

2.

Các bác sĩ tiêm 2 mũi trong điều trị.

Doctors administer two doses in treatment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của administer two doses nhé! check Give two injections - Tiêm hai mũi Phân biệt: Give two injections là cách nói thông thường hơn, nhấn mạnh vào số lần tiêm.

Ví dụ: The nurse gave two injections, one in each arm. (Y tá đã tiêm hai mũi, mỗi bên một tay.) check Double dosage - Hai liều

Phân biệt: Double dosage tập trung vào số lượng liều thuốc được sử dụng, không nhất thiết phải tiêm.

Ví dụ: The patient received a double dosage due to their condition. (Bệnh nhân nhận hai liều thuốc vì tình trạng của họ.)

check Two-dose regimen – phác đồ hai liều

Phân biệt: Two-dose regimen nhấn mạnh vào kế hoạch sử dụng hai liều thuốc hoặc vaccine.

Ví dụ: The vaccine follows a two-dose regimen for full protection. (Vaccine được thực hiện theo phác đồ hai liều để bảo vệ toàn diện.)