VIETNAMESE

Tự phát sáng

tự chiếu sáng

ENGLISH

Self-luminous

  
ADJ

/sɛlf ˈluːmɪnəs/

glowing, luminescent

"Tự phát sáng" là khả năng tự chiếu sáng mà không cần nguồn sáng bên ngoài.

Ví dụ

1.

Some minerals are naturally self-luminous.

Một số khoáng chất tự phát sáng tự nhiên.

2.

The self-luminous display works well in low light conditions.

Màn hình tự phát sáng hoạt động tốt trong điều kiện ánh sáng yếu.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Self-luminous nhé! check Self-luminous (Adjective) - Tự phát sáng hoặc tự chiếu sáng Ví dụ: The self-luminous objects in the sky amazed the scientists. (Các vật thể tự phát sáng trên bầu trời khiến các nhà khoa học kinh ngạc.) check Luminance (Noun) - Độ phát sáng hoặc cường độ ánh sáng Ví dụ: The luminance of the screen can be adjusted. (Độ sáng của màn hình có thể được điều chỉnh.) check Luminous (Adjective) - Phát sáng hoặc sáng rực Ví dụ: The luminous dial is easy to read in the dark. (Mặt số phát sáng dễ đọc trong bóng tối.) check Illuminate (Verb) - Chiếu sáng hoặc làm rõ Ví dụ: The flashlight illuminated the dark room. (Đèn pin chiếu sáng căn phòng tối.)