VIETNAMESE
ngũ âm
ENGLISH
Five tones
/faɪv toʊnz/
Ngũ âm là một thuật ngữ dùng để chỉ 5 âm thanh đặc trưng trong âm nhạc truyền thống.
Ví dụ
1.
Năm âm thanh định nghĩa âm nhạc truyền thống.
The five tones define traditional music.
2.
Mỗi âm tạo sự hài hòa trong bài.
Each tone creates harmony in the piece.
Ghi chú
Ngũ âm - Five tones thuộc lĩnh vực âm nhạc và ngôn ngữ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ liên quan nhé!
Pitch - Cao độ
Ví dụ:
In tonal languages, pitch affects meaning.
(Trong ngôn ngữ có thanh điệu, cao độ ảnh hưởng đến nghĩa.)
Scale - Thang âm
Ví dụ:
The pentatonic scale consists of five tones.
(Thang âm ngũ cung gồm năm nốt.)
Timbre - Âm sắc
Ví dụ:
Different instruments produce different timbres.
(Các nhạc cụ khác nhau tạo ra âm sắc khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết