VIETNAMESE

đắp thuốc

băng thuốc, thoa thuốc

ENGLISH

Apply a poultice

  
VERB

/əˈplaɪ ə ˈpɔːltɪs/

Bandage

Đắp thuốc là hành động đặt thuốc trực tiếp lên vùng bị thương hoặc đau để chữa trị.

Ví dụ

1.

Cô ấy đắp thuốc lên vết thương của mình.

She applied a poultice to her wound.

2.

Anh ấy được hướng dẫn đắp thuốc hàng ngày.

He was instructed to apply a poultice daily.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa cùng loại với Apply a poultice nhé! check Apply a compress - Đắp gạc

Phân biệt: Apply a compress thường dùng để chỉ hành động đặt gạc ẩm hoặc khô lên vết thương để giảm đau hoặc sưng.

Ví dụ: The nurse applied a warm compress to the injured area. (Y tá đắp gạc ấm lên vùng bị thương.) check Apply a patch - Đắp miếng thuốc

Phân biệt: Apply a patch chỉ việc đặt miếng thuốc hoặc vật liệu y tế có tác dụng dược lý lên da.

Ví dụ: The doctor advised her to apply a pain relief patch on her back. (Bác sĩ khuyên cô ấy đắp miếng thuốc giảm đau lên lưng.) check Apply a plaster - Đắp thuốc dạng dán

Phân biệt: Apply a plaster nhấn mạnh việc sử dụng một miếng dán chứa thuốc để trị liệu trực tiếp lên da.

Ví dụ: She applied a medicated plaster to the wound to prevent infection. (Cô ấy đắp một miếng dán có thuốc lên vết thương để ngăn ngừa nhiễm trùng.)