VIETNAMESE

Thuốc chống viêm

Thuốc giảm viêm

ENGLISH

Anti-inflammatory

  
NOUN

/ˌænti ɪnˈflæməˌtɔːri/

Inflammation reducer

“Thuốc chống viêm” là loại thuốc giúp giảm viêm và sưng trong cơ thể.

Ví dụ

1.

Thuốc chống viêm giúp giảm sưng.

Anti-inflammatory drugs alleviate swelling.

2.

Bác sĩ kê thuốc chống viêm cho bệnh viêm khớp.

The doctor prescribed an anti-inflammatory for arthritis.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Anti-inflammatory nhé! check NSAIDs - Thuốc chống viêm không steroid

Phân biệt: NSAIDs là một nhóm thuốc chống viêm phổ biến, bao gồm các loại như ibuprofen và aspirin.

Ví dụ: NSAIDs are commonly used to reduce inflammation and pain. (Thuốc chống viêm không steroid thường được sử dụng để giảm viêm và đau.) check Steroidal anti-inflammatory drugs (SAIDs) - Thuốc chống viêm steroid

Phân biệt: SAIDs là một nhóm thuốc mạnh hơn NSAIDs, thường được sử dụng trong các trường hợp viêm nghiêm trọng.

Ví dụ: SAIDs are prescribed for severe inflammatory conditions. (Thuốc chống viêm steroid được kê đơn cho các tình trạng viêm nghiêm trọng.) check Anti-inflammatory ointment - Thuốc bôi chống viêm

Phân biệt: Anti-inflammatory ointment là dạng thuốc bôi ngoài da để giảm viêm tại chỗ.

Ví dụ: Anti-inflammatory ointments are effective for treating skin inflammation. (Thuốc bôi chống viêm hiệu quả trong việc điều trị viêm da.)