VIETNAMESE
Trùng tên
giống tên
ENGLISH
Same name
/seɪm neɪm/
Duplicate name
"Trùng tên" là việc hai hoặc nhiều người có cùng tên.
Ví dụ
1.
There was confusion because they had the same name.
Đã có sự nhầm lẫn vì họ trùng tên nhau.
2.
Two students in the class shared the same name.
Hai học sinh trong lớp có trùng tên nhau.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Same nhé!
Duplicate - Sự giống hệt, trùng lặp
Phân biệt: Duplicate nhấn mạnh sự giống hệt về tên hoặc nội dung.
Ví dụ:
There were duplicate names on the list.
(Có những tên trùng lặp trong danh sách.)
Replica - Bản sao hoặc tái tạo
Phân biệt: Replica thường ám chỉ sự sao chép hoặc tái tạo, nhưng cũng có thể dùng để chỉ tên trùng.
Ví dụ:
This is a replica of the original name list.
(Đây là một bản sao của danh sách tên gốc.)
Copy - Sự sao chép nguyên bản
Phân biệt: Copy chỉ sự sao chép nguyên bản, bao gồm cả tên.
Ví dụ:
The document had a copy of the same name.
(Tài liệu có một bản sao cùng tên.)
Equivalent - Giá trị tương đương
Phân biệt: Equivalent tập trung vào giá trị tương đương, thường được mở rộng ra ngoài tên.
Ví dụ:
These names are equivalent in meaning.
(Những tên này tương đương về ý nghĩa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết