VIETNAMESE

Sự bốc thuốc

Pha chế thuốc

ENGLISH

Dispensing medication

  
NOUN

/dɪsˈpɛnsɪŋ ˌmɛdɪˈkeɪʃən/

Drug preparation

“Sự bốc thuốc” là hành động chọn và pha chế thuốc theo toa.

Ví dụ

1.

Sự bốc thuốc đòi hỏi sự chính xác.

Dispensing medication requires precision.

2.

Các dược sĩ chú trọng vào sự bốc thuốc cẩn thận.

Pharmacists focus on careful dispensing medication.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dispensing medication nhé! check Medication preparation - Chuẩn bị thuốc

Phân biệt: Medication preparation chỉ tập trung vào việc chuẩn bị thuốc mà không liên quan đến việc giao thuốc.

Ví dụ: The pharmacist completed the medication preparation before delivering it to the patient. (Dược sĩ đã hoàn tất việc chuẩn bị thuốc trước khi giao cho bệnh nhân.) check Drug distribution - Phân phối thuốc

Phân biệt: Drug distribution nhấn mạnh vào quá trình phân phối thuốc từ nhà sản xuất đến các điểm bán lẻ hoặc người dùng.

Ví dụ: Drug distribution is monitored to prevent illegal sales. (Phân phối thuốc được giám sát để ngăn chặn việc bán hàng bất hợp pháp.) check Pharmacy dispensing - Cấp phát thuốc tại nhà thuốc

Phân biệt: Pharmacy dispensing thường chỉ việc cấp phát thuốc tại nhà thuốc hoặc cơ sở y tế.

Ví dụ: Pharmacy dispensing must follow strict regulations to ensure patient safety. (Việc cấp phát thuốc tại nhà thuốc phải tuân theo quy định nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.)