VIETNAMESE
sản phẩm âm nhạc
Tác phẩm âm nhạc
ENGLISH
Music product
/ˈmjuːzɪk ˈprɒdʌkt/
Sản phẩm âm nhạc là các tác phẩm âm nhạc được tạo ra và phát hành.
Ví dụ
1.
Sản phẩm âm nhạc này nhận được nhiều lời khen.
This music product gained critical acclaim.
2.
Triển lãm NAMM là triển lãm thương mại sản phẩm âm nhạc lớn nhất ở Bắc Mỹ.
The NAMM show is the largest music product trade show in North America.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các cụm từ phổ biến của Music product khi nói hoặc viết nhé!
Digital music product - Sản phẩm âm nhạc kỹ thuật số
Ví dụ:
A digital music product allows artists to reach a global audience through streaming platforms.
(Sản phẩm âm nhạc kỹ thuật số cho phép các nghệ sĩ tiếp cận khán giả toàn cầu thông qua các nền tảng phát trực tuyến.)
Physical music product - Sản phẩm âm nhạc vật lý
Ví dụ:
Despite the rise of digital formats, physical music products like vinyl are still in demand.
(Dù định dạng kỹ thuật số ngày càng phổ biến, các sản phẩm âm nhạc vật lý như đĩa than vẫn được ưa chuộng.)
Customized music product - Sản phẩm âm nhạc tùy chỉnh
Ví dụ:
A customized music product can include personalized album art or exclusive tracks.
(Một sản phẩm âm nhạc tùy chỉnh có thể bao gồm bìa album cá nhân hóa hoặc các bản nhạc độc quyền.)
Music product launch - Ra mắt sản phẩm âm nhạc
Ví dụ:
The band is planning a big event for their next music product launch.
(Ban nhạc đang lên kế hoạch cho một sự kiện lớn để ra mắt sản phẩm âm nhạc tiếp theo của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết