VIETNAMESE
rước lễ
nhận lễ
ENGLISH
attend communion
/əˈtɛnd kəˈmjuːnjən/
receive communion
Rước lễ là hành động tham gia nhận lễ vật hoặc phép lành trong nhà thờ Công giáo.
Ví dụ
1.
He attended communion on Sunday.
Anh ấy tham gia rước lễ vào Chủ nhật.
2.
The family attended communion together.
Gia đình tham gia rước lễ cùng nhau.
Ghi chú
“Từ ‘attend communion’ là một từ ghép của ‘attend’ và ‘communion’. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!”
Attend Service - Tham gia buổi lễ
Ghép từ: “Attend” (tham gia) và “Service” (buổi lễ).
Ví dụ:
They attended the service at the cathedral.
(Họ tham gia buổi lễ tại nhà thờ lớn.)
Attend Mass - Tham gia thánh lễ
Ghép từ: “Attend” (tham gia) và “Mass” (thánh lễ).
Ví dụ:
The family attended Mass every Sunday.
(Gia đình tham gia thánh lễ mỗi Chủ nhật.)
Attend Ceremony - Tham gia nghi lễ
Ghép từ: “Attend” (tham gia) và “Ceremony” (nghi lễ).
Ví dụ:
She attended the ceremony with her parents.
(Cô ấy tham gia nghi lễ cùng bố mẹ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết