VIETNAMESE
hòa âm
phối âm
ENGLISH
Harmony
/ˈhɑːməni/
Melody blending
“Hòa âm” là sự kết hợp các âm thanh, giọng hát hoặc nhạc cụ để tạo nên một giai điệu hài hòa.
Ví dụ
1.
Hòa âm làm tăng vẻ đẹp của các tác phẩm âm nhạc.
Harmony enhances the beauty of musical compositions.
2.
Sự hòa âm trong dàn hợp xướng thật xuất sắc.
The harmony in the choir was outstanding.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Harmony khi nói hoặc viết nhé!
Create harmony with (voices/instruments) - Tạo sự hòa âm bằng giọng hát hoặc nhạc cụ
Ví dụ:
The singers created harmony with their voices.
(Các ca sĩ đã tạo nên sự hòa âm bằng giọng hát của họ.)
Sing in harmony with (someone) - Hát hòa âm cùng với ai đó
Ví dụ:
She sang in harmony with the lead vocalist.
(Cô ấy hát hòa âm cùng ca sĩ chính.)
Achieve harmony through (practice/cooperation) - Đạt được sự hòa quyện nhờ luyện tập hoặc hợp tác
Ví dụ:
The choir achieved harmony through consistent practice.
(Dàn hợp xướng đã đạt được sự hòa âm nhờ luyện tập đều đặn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết