VIETNAMESE

hốc hác

tiều tụy

ENGLISH

gaunt

  
ADJ

/ɡɔːnt/

emaciated, pale

Hốc hác là vẻ ngoài tiều tụy, thiếu sức sống do mệt mỏi hoặc bệnh tật.

Ví dụ

1.

Vẻ hốc hác của anh ấy làm gia đình lo lắng.

His gaunt appearance worried his family.

2.

Hốc hác là cảnh tượng thường thấy ở vùng đói kém.

Gaunt figures are common in famine areas.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ gaunt khi nói hoặc viết nhé! check Gaunt face – Khuôn mặt hốc hác Ví dụ: His gaunt face revealed how much he had suffered. (Khuôn mặt hốc hác của anh ấy cho thấy anh đã chịu đựng nhiều như thế nào.) check Gaunt appearance – Vẻ ngoài tiều tụy Ví dụ: After weeks of illness, she had a gaunt appearance. (Sau nhiều tuần bệnh tật, cô ấy trông rất tiều tụy.) check Gaunt figure – Dáng người gầy gò Ví dụ: The gaunt figure of the old man stood silently by the door. (Dáng người gầy gò của ông lão đứng lặng lẽ bên cửa.)