VIETNAMESE
Thuốc giải
Thuốc giải độc
ENGLISH
Antidote
/ˈæntɪˌdəʊt/
Neutralizer
“Thuốc giải” là loại thuốc dùng để chống lại hoặc trung hòa độc tố.
Ví dụ
1.
Thuốc giải cứu bệnh nhân khỏi ngộ độc.
The antidote saved the patient from poisoning.
2.
Anh ấy lập tức tiêm thuốc giải.
He administered the antidote immediately.
Ghi chú
Antidote là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ này nhé!
Nghĩa 1: Chất hóa học hoặc thuốc dùng để trung hòa độc tố
Ví dụ: The doctor administered an antidote to counteract the poison.
(Bác sĩ đã sử dụng thuốc giải để chống lại chất độc.)
Nghĩa 2: Biện pháp khắc phục hoặc giải pháp cho một vấn đề
Ví dụ: Laughter is the best antidote to stress.
(Tiếng cười là liều thuốc giải tốt nhất cho căng thẳng.)
Nghĩa 3: Chất giúp làm dịu hoặc làm giảm tác động tiêu cực
Ví dụ: Education can serve as an antidote to ignorance.
(Giáo dục có thể đóng vai trò như thuốc giải cho sự thiếu hiểu biết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết