VIETNAMESE

quan điểm chỉ đạo

định hướng chỉ đạo

ENGLISH

directive stance

  
NOUN

/dəˈrɛktɪv stæns/

guiding perspective

quan điểm chỉ đạo là ý kiến hoặc định hướng lãnh đạo trong một tình huống.

Ví dụ

1.

Quan điểm chỉ đạo của quản lý làm rõ mục tiêu của đội.

The manager's directive stance clarified the team's goals.

2.

Quan điểm chỉ đạo giúp thống nhất nỗ lực của đội.

Directive stances help unify team efforts.

Ghi chú

Stance là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Stance nhé! check Nghĩa 1: Lập trường hoặc quan điểm về một vấn đề. Tiếng Anh: Stance Ví dụ: His stance on environmental conservation is firm. (Lập trường của anh ấy về bảo tồn môi trường rất kiên định.) check Nghĩa 2: Tư thế đứng hoặc cách đứng của một người. Tiếng Anh: Stance Ví dụ: The coach corrected his stance to improve his performance in tennis. (Huấn luyện viên đã sửa tư thế đứng của anh ấy để cải thiện hiệu suất chơi tennis.) check Nghĩa 3: Hướng tiếp cận hoặc thái độ đối với một vấn đề. Tiếng Anh: Stance Ví dụ: The government’s stance on healthcare reform has changed over time. (Thái độ của chính phủ về cải cách y tế đã thay đổi theo thời gian.) check Nghĩa 4: Vị trí vật lý hoặc cách đặt chân trong một hoạt động cụ thể. Tiếng Anh: Stance Ví dụ: His defensive stance made him difficult to attack in the boxing match. (Tư thế phòng thủ của anh ấy khiến đối thủ khó tấn công trong trận đấu quyền anh.)