VIETNAMESE
Tự tại
an nhiên, tự do
ENGLISH
Carefree
/ˈkeəfriː/
untroubled, at ease
"Tự tại" là trạng thái thoải mái, không lo âu, hoàn toàn tự do về tâm trí và cảm xúc.
Ví dụ
1.
She enjoys a carefree life in the countryside.
Cô ấy tận hưởng một cuộc sống tự tại ở vùng quê.
2.
His carefree attitude makes him popular among friends.
Thái độ tự tại của anh ấy khiến anh được bạn bè yêu quý.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Carefree nhé!
Relaxed - Thoải mái, không lo lắng
Ví dụ:
She looked relaxed after the vacation.
(Cô ấy trông thoải mái sau kỳ nghỉ.)
Untroubled - Không bị phiền nhiễu hoặc lo lắng
Ví dụ:
He lived an untroubled life in the countryside.
(Anh ấy sống một cuộc sống không lo âu ở vùng quê.)
Light-hearted - Vui vẻ, không lo nghĩ
Ví dụ:
Her light-hearted attitude brightened everyone's day.
(Thái độ vui vẻ của cô ấy làm bừng sáng ngày của mọi người.)
Easy-going - Dễ tính, không nghiêm trọng hóa vấn đề
Ví dụ:
His easy-going nature makes him popular.
(Tính cách dễ chịu của anh ấy khiến anh được yêu mến.)
Happy-go-lucky - Không lo nghĩ về tương lai
Ví dụ:
He’s a happy-go-lucky kind of person.
(Anh ấy là kiểu người sống vô tư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết