VIETNAMESE

Tự cấp

tự túc, tự lo

ENGLISH

Self-sufficient

  
ADJ

/ˌsɛlf səˈfɪʃənt/

Independent, self-reliant

"Tự cấp" là tự cung cấp đầy đủ các nhu cầu cho mình.

Ví dụ

1.

The village is self-sufficient in food production.

Ngôi làng tự cấp về sản xuất lương thực.

2.

He strives to be self-sufficient in all aspects of his life.

Anh ấy cố gắng tự cấp trong mọi khía cạnh của cuộc sống.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Self-sufficient nhé! check Independent Phân biệt: Independent thể hiện sự độc lập, không cần sự giúp đỡ từ người khác. Ví dụ: She is financially independent. (Cô ấy độc lập về tài chính.) check Autonomous Phân biệt: Autonomous chỉ khả năng tự điều hành mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài. Ví dụ: The company operates as an autonomous entity. (Công ty hoạt động như một thực thể tự chủ.) check Self-reliant Phân biệt: Self-reliant nhấn mạnh sự tự lập và không cần nhờ vào người khác. Ví dụ: Being self-reliant is an important skill. (Tự lực cánh sinh là một kỹ năng quan trọng.) check Self-sustaining Phân biệt: Self-sustaining thể hiện khả năng duy trì và tồn tại một cách độc lập. Ví dụ: The farm is self-sustaining. (Trang trại tự duy trì.) check Self-dependent Phân biệt: Self-dependent tương tự như tự lực, tập trung vào sự tự chủ. Ví dụ: She is entirely self-dependent in her studies. (Cô ấy hoàn toàn tự mình học tập.)