VIETNAMESE
Test gộp
Kiểm tra gộp
ENGLISH
Pooled testing
/puːld ˈtɛstɪŋ/
Combined sampling
“Test gộp” là phương pháp xét nghiệm gộp nhiều mẫu để kiểm tra chung.
Ví dụ
1.
Test gộp tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
Pooled testing saves time and resources.
2.
Phòng thí nghiệm đã triển khai phương pháp test gộp.
The lab implemented pooled testing methods.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pooled testing nhé!
Batch testing - Kiểm tra theo lô
Phân biệt: Batch testing nhấn mạnh vào việc kiểm tra đồng thời nhiều mẫu trong một lô duy nhất, thường áp dụng trong công nghiệp và y tế.
Ví dụ:
Batch testing was used to screen large populations efficiently.
(Phương pháp kiểm tra theo lô được sử dụng để sàng lọc dân số lớn một cách hiệu quả.)
Group testing - Xét nghiệm nhóm
Phân biệt: Group testing là cách diễn đạt không chính thức, ám chỉ việc gộp mẫu từ nhiều cá nhân để xét nghiệm chung.
Ví dụ:
Group testing reduced the cost of screening during the pandemic.
(Xét nghiệm nhóm đã giảm chi phí sàng lọc trong đại dịch.)
Collective sampling - Lấy mẫu tập thể
Phân biệt: Collective sampling tập trung vào quá trình thu thập mẫu từ nhiều nguồn trước khi thực hiện xét nghiệm gộp.
Ví dụ: Collective sampling ensured faster results for the community. (Việc lấy mẫu tập thể giúp đảm bảo kết quả nhanh hơn cho cộng đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết