VIETNAMESE
thiếu cảnh giác
Lơ là
ENGLISH
Unaware
/ˌʌnəˈwɛr/
Oblivious
Thiếu cảnh giác là không đề phòng, dễ bị bất ngờ trước những nguy cơ hoặc tình huống xấu.
Ví dụ
1.
Cô ấy thiếu cảnh giác trước nguy hiểm phía trước.
She was unaware of the danger ahead.
2.
Họ thiếu cảnh giác trước cơn bão đang tới.
They were unaware of the approaching storm.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unaware nhé!
Oblivious – Không để ý
Phân biệt:
Oblivious mô tả trạng thái không nhận ra hoặc không ý thức được những gì xảy ra xung quanh.
Ví dụ:
He was oblivious to the noise outside.
(Anh ấy không để ý đến tiếng ồn bên ngoài.)
Unmindful – Không chú ý
Phân biệt:
Unmindful thể hiện sự lơ là hoặc không quan tâm đến tình huống.
Ví dụ:
She was unmindful of the rules.
(Cô ấy không chú ý đến các quy tắc.)
Ignorant – Thiếu hiểu biết
Phân biệt:
Ignorant mang nghĩa không biết về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
They remained ignorant of the consequences.
(Họ không biết về những hậu quả.)
Distracted – Mất tập trung
Phân biệt:
Distracted chỉ trạng thái thiếu sự chú ý vì bị ảnh hưởng bởi những yếu tố khác.
Ví dụ:
He was distracted during the lecture.
(Anh ấy bị mất tập trung trong buổi học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết