VIETNAMESE

sự chịu đựng ngoan cường

sự kiên trì

ENGLISH

resilience

  
NOUN

/rɪˈzɪlɪəns/

endurance, fortitude

Sự chịu đựng ngoan cường là khả năng kiên trì và không bỏ cuộc trước khó khăn.

Ví dụ

1.

Sự chịu đựng ngoan cường giúp cô hồi phục nhanh chóng.

Her resilience helped her recover quickly.

2.

Sự chịu đựng ngoan cường rất quan trọng trong lúc khó khăn.

Resilience is vital in times of adversity.

Ghi chú

Resilience là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của resilience nhé! check Nghĩa 1: Khả năng phục hồi nhanh chóng sau khó khăn, căng thẳng hoặc tổn thương. Ví dụ: Her resilience after the tragedy was truly inspiring. (Khả năng phục hồi của cô ấy sau bi kịch thật sự truyền cảm hứng.) check Nghĩa 2: Tính đàn hồi hoặc khả năng trở về hình dạng ban đầu sau khi bị uốn cong, kéo dãn, hoặc nén lại (trong vật lý). Ví dụ: The material’s resilience makes it ideal for building shock absorbers. (Tính đàn hồi của chất liệu này khiến nó lý tưởng để chế tạo bộ giảm xóc.) check Nghĩa 3: Sức bền hoặc khả năng chịu đựng lâu dài mà không bị gục ngã trước áp lực. Ví dụ: Resilience is an important quality in a competitive environment. (Sức bền là một phẩm chất quan trọng trong môi trường cạnh tranh.) check Nghĩa 4: Khả năng hệ sinh thái tự phục hồi sau các tác động tiêu cực, như thiên tai hoặc hoạt động của con người. Ví dụ: The forest showed remarkable resilience after the wildfire. (Khu rừng thể hiện khả năng tự phục hồi đáng kinh ngạc sau vụ cháy rừng.) check Nghĩa 5: Tinh thần hoặc khả năng đối mặt với nghịch cảnh mà không mất đi sự lạc quan. Ví dụ: His resilience in the face of criticism is admirable. (Tinh thần bền bỉ của anh ấy trước những lời chỉ trích thật đáng ngưỡng mộ.)