VIETNAMESE

Não điện đồ

Điện não đồ

word

ENGLISH

Electroencephalogram

  
NOUN

/ɪˌlɛktrəʊɪnˈsɛfələˌɡræm/

EEG

“Não điện đồ” là một phương pháp ghi lại hoạt động điện của não bộ.

Ví dụ

1.

Não điện đồ phát hiện bất thường.

The electroencephalogram detected abnormalities.

2.

Não điện đồ được sử dụng để chẩn đoán động kinh.

Electroencephalogram is used for epilepsy diagnosis.

Ghi chú

Electroencephalogram là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần kinh học và y học chẩn đoán. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Brain activity recording - Ghi lại hoạt động não Ví dụ: An electroencephalogram is used for brain activity recording in epilepsy patients. (Não điện đồ được sử dụng để ghi lại hoạt động não ở bệnh nhân động kinh.) check EEG test - Xét nghiệm EEG Ví dụ: The EEG test helps identify abnormal brain wave patterns. (Xét nghiệm EEG giúp xác định các mẫu sóng não bất thường.) check Neurodiagnostic tool - Công cụ chẩn đoán thần kinh Ví dụ: The electroencephalogram is a vital neurodiagnostic tool for neurological disorders. (Não điện đồ là một công cụ chẩn đoán thần kinh quan trọng cho các rối loạn thần kinh.)