VIETNAMESE
tính nhanh nhẹn
Nhanh nhẹn
ENGLISH
Agile
/ˈæʤaɪl/
Quick
Tính nhanh nhẹn là khả năng phản ứng nhanh, linh hoạt trước các tình huống.
Ví dụ
1.
Các động tác nhanh nhẹn của cô ấy làm huấn luyện viên ấn tượng.
Her agile movements impressed the coach.
2.
Anh ấy thể hiện sự nhanh nhẹn trong suy nghĩ tại cuộc họp.
He showed agile thinking during the meeting.
Ghi chú
Tính nhanh nhẹn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tính nhanh nhẹn nhé!
Nghĩa 1: Nhanh nhẹn, linh hoạt
Tiếng Anh: Agile
Ví dụ: The athlete's agile movements impressed the judges.
(Các động tác nhanh nhẹn của vận động viên gây ấn tượng với giám khảo.)
Nghĩa 2: Nhanh nhẹn, nhạy bén
Tiếng Anh: Quick
Ví dụ: She gave a quick response to the tricky question.
(Cô ấy đưa ra câu trả lời nhanh nhẹn cho câu hỏi khó.)
Nghĩa 3: Lanh lợi, hoạt bát
Tiếng Anh: Nimble
Ví dụ: His nimble fingers easily repaired the broken clock.
(Đôi tay lanh lợi của anh ấy dễ dàng sửa chiếc đồng hồ bị hỏng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết