VIETNAMESE

tố chất lãnh đạo

khả năng lãnh đạo

ENGLISH

leadership

  
NOUN

/ˈliːdərʃɪp/

authority, guidance

Tố chất lãnh đạo là khả năng và phẩm chất giúp dẫn dắt người khác.

Ví dụ

1.

Kỹ năng lãnh đạo của cô ấy rất xuất sắc.

Her leadership skills are exceptional.

2.

Tố chất lãnh đạo rất quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng.

Leadership is crucial in times of crisis.

Ghi chú

Tố chất là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tố chất nhé! checkNghĩa 1: Khả năng tự nhiên, phẩm chất bẩm sinh Tiếng Anh: Talent Ví dụ: She has a natural talent for painting. (Cô ấy có một tố chất bẩm sinh về hội họa.) checkNghĩa 2: Phẩm chất hoặc đặc điểm cần thiết để thực hiện một công việc hoặc vai trò cụ thể Tiếng Anh: Aptitude Ví dụ: His aptitude for leadership was evident from a young age. (Tố chất lãnh đạo của anh ấy đã rõ ràng từ khi còn nhỏ.) checkNghĩa 3: Đặc điểm cá nhân hình thành qua kinh nghiệm hoặc rèn luyện Tiếng Anh: Quality Ví dụ: Dedication is a quality that makes her an excellent teacher. (Sự tận tâm là một tố chất làm cho cô ấy trở thành một giáo viên xuất sắc.)