VIETNAMESE

rửa cưa

làm sạch cưa

ENGLISH

clean a saw

  
VERB

/kliːn ə sɔː/

sanitize a saw

Rửa cưa là hành động làm sạch lưỡi cưa bằng chất tẩy rửa.

Ví dụ

1.

He cleaned the saw before using it.

Anh ấy rửa cưa trước khi sử dụng.

2.

The carpenter cleaned the saw thoroughly.

Người thợ mộc đã rửa cưa kỹ lưỡng.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ "clean a saw" khi nói hoặc viết nhé! check Clean a rusty saw Ví dụ: He cleaned the rusty saw before cutting the wood. (Anh ấy làm sạch lưỡi cưa bị gỉ trước khi cưa gỗ.) check Clean a saw blade Ví dụ: She cleaned the saw blade to ensure smooth cuts. (Cô ấy làm sạch lưỡi cưa để đảm bảo cắt mịn màng.) check Clean a saw with soap Ví dụ: They cleaned the saw with soap and water after using it. (Họ rửa lưỡi cưa bằng xà phòng và nước sau khi sử dụng.)