VIETNAMESE

Cồn khử khuẩn

Cồn tiệt trùng

ENGLISH

Sanitizing alcohol

  
NOUN

/ˈsænɪtaɪzɪŋ ˈælkəhɒl/

Disinfectant liquid

“Cồn khử khuẩn” là dung dịch ethanol dùng để tiêu diệt vi khuẩn và virus trên bề mặt.

Ví dụ

1.

Cồn khử khuẩn rất cần thiết trong bệnh viện.

Sanitizing alcohol is essential in hospitals.

2.

Cô ấy xịt cồn khử khuẩn lên tay.

She sprayed sanitizing alcohol on her hands.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sanitizing alcohol nhé! check Disinfectant - Chất khử trùng

Phân biệt: Disinfectant là thuật ngữ chung cho bất kỳ chất nào dùng để tiêu diệt vi khuẩn hoặc virus, không chỉ giới hạn ở cồn.

Ví dụ: The disinfectant was used to clean the surface. (Chất khử trùng được sử dụng để làm sạch bề mặt.) check Cleaning alcohol - Cồn làm sạch

Phân biệt: Cleaning alcohol nhấn mạnh vào tính năng làm sạch bề mặt, không nhất thiết tiêu diệt vi khuẩn như sanitizing alcohol.

Ví dụ: Cleaning alcohol removed the stains from the table. (Cồn làm sạch đã loại bỏ các vết bẩn trên bàn.) check Antimicrobial alcohol - Cồn kháng khuẩn

Phân biệt: Antimicrobial alcohol tập trung vào khả năng kháng khuẩn, giống sanitizing alcohol nhưng bao gồm các loại cồn với mục đích khác nhau.

Ví dụ: The antimicrobial alcohol is effective against most bacteria. (Cồn kháng khuẩn hiệu quả với hầu hết vi khuẩn.)