VIETNAMESE

nhạc

ENGLISH

Music

  
NOUN

/ˈmjuːzɪk/

Soundtracks

Nhạc là âm thanh được sắp xếp có ý nghĩa nghệ thuật và cảm xúc.

Ví dụ

1.

Âm nhạc kết nối con người.

Music brings people together.

2.

Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển.

She loves listening to classical music.

Ghi chú

Nhạc chỉ âm thanh được sắp xếp một cách nghệ thuật và cảm xúc. Cùng DOL tìm hiểu về các collocation của music nhé! check Live music - Nhạc sống Ví dụ: She loves going to live music events. (Cô ấy thích tham dự các sự kiện nhạc sống.) check Background music - Nhạc nền Ví dụ: The restaurant plays soft background music. (Nhà hàng phát nhạc nền nhẹ nhàng.) check Classical music - Nhạc cổ điển Ví dụ: Classical music helps her concentrate on studying. (Nhạc cổ điển giúp cô ấy tập trung học tập.) check Popular music - Nhạc đại chúng Ví dụ: Popular music dominates radio stations worldwide. (Nhạc đại chúng chiếm lĩnh các đài phát thanh trên toàn thế giới.) check Instrumental music - Nhạc không lời Ví dụ: Instrumental music calms the mind. (Nhạc không lời làm dịu tâm trí.)