VIETNAMESE

hơi khờ khạo

ngây thơ

word

ENGLISH

naive

  
ADJ

/naɪˈiːv/

gullible, innocent

Hơi khờ khạo là sự thiếu khôn ngoan hoặc không nhanh nhạy trong tư duy.

Ví dụ

1.

Anh ấy hơi khờ khạo trong các thỏa thuận kinh doanh.

He is a bit naive when it comes to business deals.

2.

Người hơi khờ khạo thường dễ tin tưởng quá mức.

Naive individuals often trust too easily.

Ghi chú

Naive là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của naive nhé! check Nghĩa 1: Thiếu kinh nghiệm hoặc hiểu biết về thế giới. Ví dụ: The young intern was naive about office politics. (Thực tập sinh trẻ tuổi thiếu kinh nghiệm về chính trị nơi công sở.) check Nghĩa 2: Quá tin người hoặc dễ bị lừa gạt. Ví dụ: He was naive to believe everything the salesman told him. (Anh ấy thật ngây thơ khi tin tất cả những gì người bán hàng nói.) check Nghĩa 3: Sự đơn giản hoặc thuần khiết trong cách nhìn nhận. Ví dụ: Her naive optimism was refreshing in a world full of cynicism. (Sự lạc quan ngây thơ của cô ấy mang lại sự tươi mới trong một thế giới đầy hoài nghi.)