VIETNAMESE
Thuốc mỡ
Thuốc bôi ngoài da
ENGLISH
Ointment
/ˈɔɪntmənt/
Skin salve
“Thuốc mỡ” là loại thuốc bôi trực tiếp lên da để điều trị bệnh ngoài da hoặc làm dịu vết thương.
Ví dụ
1.
Thuốc mỡ làm dịu kích ứng da của cô ấy.
The ointment soothed her skin irritation.
2.
Cô ấy bôi thuốc mỡ theo hướng dẫn.
She applied the ointment as instructed.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Ointment nhé!
Topical cream - Kem bôi da
Phân biệt: Topical cream có dạng kem, dễ thẩm thấu hơn ointment, thường được sử dụng cho các vùng da nhạy cảm.
Ví dụ:
Topical creams are commonly used for treating eczema.
(Kem bôi da thường được sử dụng để điều trị bệnh chàm.)
Healing balm - Thuốc mỡ chữa lành
Phân biệt: Healing balm nhấn mạnh vào tác dụng làm dịu và chữa lành, tương tự ointment nhưng có thể chứa thành phần tự nhiên.
Ví dụ:
This healing balm is perfect for soothing dry, cracked skin.
(Thuốc mỡ chữa lành này rất phù hợp để làm dịu làn da khô, nứt nẻ.)
Medicated ointment - Thuốc mỡ có chứa dược chất
Phân biệt: Medicated ointment là loại thuốc mỡ đặc biệt chứa các thành phần hoạt chất điều trị các bệnh cụ thể.
Ví dụ: The medicated ointment helps reduce inflammation and itching. (Thuốc mỡ có chứa dược chất giúp giảm viêm và ngứa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết