VIETNAMESE
róc
gọt, lột
ENGLISH
peel
/piːl/
strip
Róc là hành động bóc hoặc gọt bỏ lớp ngoài của một vật.
Ví dụ
1.
He peeled the apple skillfully.
Anh ấy róc táo rất khéo léo.
2.
She peeled the carrots for dinner.
Cô ấy róc cà rốt để chuẩn bị bữa tối.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của peel nhé!
Peel vs. Strip
Phân biệt: Peel thường chỉ hành động gọt bỏ lớp ngoài của hoa quả hoặc rau củ, trong khi Strip dùng cho lớp ngoài của các vật liệu như giấy hoặc sơn.
Ví dụ:
He peeled the banana before eating.
(Anh ấy bóc vỏ chuối trước khi ăn.)
She stripped the old paint from the wall.
(Cô ấy lột lớp sơn cũ khỏi tường.)
Peel vs. Skin
Phân biệt: Skin thường dùng trong trường hợp bóc lớp da của động vật hoặc vỏ ngoài cứng của quả.
Ví dụ:
She peeled the apple skillfully.
(Cô ấy gọt vỏ táo một cách khéo léo.)
He skinned the fish before cooking.
(Anh ấy lột da cá trước khi nấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết