VIETNAMESE
Dưỡng thân
Chăm sóc cơ thể
ENGLISH
Physical care
/ˈfɪzɪkl keə/
Body maintenance
“Dưỡng thân” là việc chăm sóc sức khỏe cơ thể để duy trì trạng thái tốt nhất.
Ví dụ
1.
Dưỡng thân cải thiện sức khỏe tổng thể.
Physical care improves overall health.
2.
Anh ấy thực hiện thói quen dưỡng thân hàng ngày.
He followed a physical care routine daily.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Physical care nhé!
Body care - Chăm sóc cơ thể
Phân biệt: Body care tập trung vào các hoạt động làm sạch, bảo vệ và duy trì sức khỏe cơ thể hàng ngày.
Ví dụ:
Regular exercise and proper body care improve overall well-being.
(Tập thể dục đều đặn và chăm sóc cơ thể đúng cách giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.)
Health maintenance - Duy trì sức khỏe
Phân biệt: Health maintenance nhấn mạnh vào việc giữ sức khỏe ổn định qua các biện pháp phòng ngừa và chăm sóc.
Ví dụ:
Health maintenance involves regular check-ups and a balanced diet.
(Duy trì sức khỏe bao gồm kiểm tra định kỳ và chế độ ăn uống cân bằng.)
Self-care - Tự chăm sóc bản thân
Phân biệt: Self-care bao gồm cả chăm sóc thể chất và tinh thần, tập trung vào các hành động tự thực hiện để cải thiện sức khỏe.
Ví dụ: Self-care practices like stretching and hydration are essential. (Các thói quen tự chăm sóc như kéo giãn và uống đủ nước là rất cần thiết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết