VIETNAMESE

Ống thuốc

Lọ thuốc nhỏ

ENGLISH

Medicine vial

  
NOUN

/ˈmɛdɪsɪn vaɪəl/

Drug container

“Ống thuốc” là dụng cụ chứa thuốc dạng lỏng, thường dùng trong tiêm hoặc pha chế.

Ví dụ

1.

Ống thuốc được niêm kín để ngăn nhiễm bẩn.

Medicine vials are sealed to prevent contamination.

2.

Y tá lấy một ống thuốc để tiêm.

The nurse retrieved a medicine vial for injection.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của medicine vial nhé! check Ampoule - Ống tiêm thuốc

Phân biệt: Ampoule là dạng ống thủy tinh kín chứa thuốc dạng lỏng, thường dùng trong tiêm, khác với medicine vial có thể tái sử dụng nắp đậy.

Ví dụ: The ampoule must be broken before the liquid is extracted for injection. (Ống tiêm thuốc phải được bẻ ra trước khi rút thuốc để tiêm.) check Injection bottle - Chai thuốc tiêm

Phân biệt: Injection bottle có dung tích lớn hơn medicine vial, thường chứa thuốc lỏng để sử dụng nhiều lần.

Ví dụ: The injection bottle contains enough liquid for multiple doses. (Chai thuốc tiêm chứa đủ dung dịch cho nhiều liều.) check Serum vial - Lọ chứa huyết thanh

Phân biệt: Serum vial thường chứa huyết thanh hoặc vaccine, trong khi medicine vial có thể chứa nhiều loại thuốc lỏng.

Ví dụ: Serum vials are kept refrigerated to maintain their effectiveness. (Lọ chứa huyết thanh được giữ trong tủ lạnh để duy trì hiệu quả.)