VIETNAMESE

rút ngắn

thu ngắn

ENGLISH

shorten

  
VERB

/ˈʃɔːrtn/

reduce

Rút ngắn là làm cho một cái gì đó trở nên ngắn hơn.

Ví dụ

1.

They shortened the meeting to save time.

Họ rút ngắn cuộc họp để tiết kiệm thời gian.

2.

He shortened his speech to fit the schedule.

Anh ấy rút ngắn bài phát biểu để phù hợp với lịch trình.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “bridge” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Bridge the gap - Thu hẹp khoảng cách Ví dụ: The program helps bridge the gap between different generations. (Chương trình giúp thu hẹp khoảng cách giữa các thế hệ khác nhau.) check Bridge a divide - Thu hẹp sự chia rẽ Ví dụ: Efforts were made to bridge the digital divide. (Các nỗ lực đã được thực hiện để thu hẹp sự chia rẽ kỹ thuật số.) check Bridge a difference - Thu hẹp sự khác biệt Ví dụ: Discussions were held to bridge differences in opinions. (Các cuộc thảo luận được tổ chức để thu hẹp sự khác biệt về ý kiến.)