VIETNAMESE

Dầu gió xanh

Dầu xoa bạc hà

ENGLISH

Mentholated oil

  
NOUN

/ˈmɛnθəleɪtɪd ɔɪl/

Mint oil remedy

“Dầu gió xanh” là dầu có hương bạc hà và khuynh diệp, thường dùng để xoa bóp hoặc trị cảm.

Ví dụ

1.

Dầu gió xanh giúp giảm triệu chứng cảm lạnh.

Mentholated oil provides relief from colds.

2.

Anh ấy mang theo dầu gió xanh để phòng trường hợp khẩn cấp.

He carried mentholated oil for emergencies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mentholated oil nhé! check Eucalyptus oil - Dầu khuynh diệp

Phân biệt: Eucalyptus oil tập trung vào thành phần khuynh diệp, là một phần quan trọng trong mentholated oil.

Ví dụ: Eucalyptus oil helps relieve nasal congestion. (Dầu khuynh diệp giúp giảm nghẹt mũi.) check Peppermint oil - Dầu bạc hà

Phân biệt: Peppermint oil nhấn mạnh vào thành phần bạc hà, không bao gồm các thành phần khác như mentholated oil.

Ví dụ: Peppermint oil is soothing for headaches. (Dầu bạc hà giúp giảm đau đầu hiệu quả.) check Camphor oil - Dầu long não

Phân biệt: Camphor oil thường được thêm vào các loại dầu gió để tăng hiệu quả trị liệu, không phải thành phần chính.

Ví dụ: Camphor oil is often used for muscle pain relief. (Dầu long não thường được dùng để giảm đau cơ bắp.)