VIETNAMESE

hách dịch

độc đoán

ENGLISH

bossy

  
ADJ

/ˈbɒsi/

arrogant, overbearing

Hách dịch là thái độ kiêu căng, coi mình hơn người khác.

Ví dụ

1.

Thái độ hách dịch của anh ấy làm phiền đồng nghiệp.

His bossy attitude annoyed his coworkers.

2.

Tính hách dịch thường gây ra mâu thuẫn.

Being bossy often creates conflicts.

Ghi chú

Bossy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bossy nhé! check Nghĩa 1: Thích ra lệnh và kiểm soát người khác một cách thái quá. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Authoritative Ví dụ: Her authoritative attitude annoyed everyone in the group. (Thái độ thích ra lệnh của cô ấy khiến mọi người trong nhóm khó chịu.) check Nghĩa 2: Thể hiện tính cách quyết đoán hoặc chủ động, đôi khi một cách thô lỗ. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Dominant Ví dụ: He came across as dominant during the meeting, constantly interrupting others. (Anh ấy có vẻ quá quyết đoán trong cuộc họp, liên tục ngắt lời người khác.) check Nghĩa 3: (Không chính thức) Tự tin hoặc mạnh mẽ khi chỉ đạo công việc hoặc người khác, nhưng không mang ý nghĩa tiêu cực. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Assertive Ví dụ: She’s a little assertive, but her leadership keeps the team organized. (Cô ấy hơi thích chỉ đạo, nhưng sự lãnh đạo của cô ấy giúp đội nhóm làm việc có tổ chức.) check Nghĩa 4: Có phong thái áp đặt quyền lực, đôi khi làm người khác cảm thấy bị áp lực. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Commanding Ví dụ: The teacher’s commanding tone made the students nervous. (Giọng điệu áp đặt của giáo viên khiến học sinh cảm thấy lo lắng.) check Nghĩa 5: (Dùng để đùa cợt) Nhắc đến hành động ra lệnh của một người, thường để trêu chọc. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Bossy Ví dụ: You’re so bossy, always telling me what to do! (Bạn thật là hay ra lệnh, lúc nào cũng bảo tôi phải làm gì!)