VIETNAMESE
Cồn
Dung dịch sát trùng
ENGLISH
Alcohol
/ˈælkəhɒl/
Ethanol
“Cồn” là hợp chất hóa học ethanol được dùng trong y tế, công nghiệp và đời sống.
Ví dụ
1.
Cồn được dùng rộng rãi như chất sát trùng.
Alcohol is widely used as a disinfectant.
2.
Y tá dùng cồn để làm sạch vết thương.
The nurse used alcohol to clean the wound.
Ghi chú
Alcohol là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Alcohol nhé!
Nghĩa 1: Hợp chất hóa học ethanol được dùng trong y tế, công nghiệp và đời sống
Ví dụ: Medical alcohol is widely used for disinfecting wounds.
(Cồn y tế được sử dụng rộng rãi để sát trùng vết thương.)
Nghĩa 2: Đồ uống có cồn, như rượu và bia
Ví dụ: Alcohol consumption should be limited to prevent health issues.
(Tiêu thụ đồ uống có cồn nên được hạn chế để phòng tránh các vấn đề sức khỏe.)
Nghĩa 3: Thuật ngữ chỉ các hợp chất hóa học thuộc nhóm hydroxyl (-OH)
Ví dụ: Alcohols are organic compounds that contain one or more hydroxyl groups.
(Các hợp chất thuộc nhóm hydroxyl được gọi là alcohols.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết