VIETNAMESE
đối âm
ENGLISH
Counterpoint
/ˈkaʊntəˌpɔɪnt/
“Đối âm” là kỹ thuật kết hợp các giai điệu độc lập tạo thành bản nhạc hài hòa.
Ví dụ
1.
Đối âm là một yếu tố cốt lõi trong các tác phẩm cổ điển.
Counterpoint is a core element of classical compositions.
2.
Đối âm kết nối các giai điệu để tạo nên sự hài hòa.
Counterpoint intertwines melodies to form harmony.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Counterpoint nhé!
Counterpoint (Noun) - Đối âm
Ví dụ:
The counterpoint in the fugue showcases Bach's genius.
(Đối âm trong bản fugue thể hiện tài năng thiên tài của Bach.)
Counterpoint (Verb) - Tạo đối âm
Ví dụ:
The composer counterpoints the main theme with a secondary melody.
(Nhà soạn nhạc đã tạo đối âm giữa chủ đề chính và giai điệu phụ.)
Counterpointed (Adjective) - Được kết hợp theo cách đối âm
Ví dụ:
The counterpointed voices added complexity to the choir’s performance.
(Các giọng hát được kết hợp đối âm làm tăng sự phức tạp cho màn trình diễn của dàn hợp xướng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết