VIETNAMESE
rửa sơ
rửa qua
ENGLISH
rinse lightly
/rɪns ˈlaɪtli/
wash lightly
Rửa sơ là hành động làm sạch qua loa mà không kỹ càng.
Ví dụ
1.
She rinsed the fruit lightly before eating.
Cô ấy rửa trái cây qua loa trước khi ăn.
2.
The apples were rinsed lightly before eating.
Những quả táo được rửa sơ trước khi ăn.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “rinse lightly” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Rinse lightly with water - Rửa sơ bằng nước
Ví dụ:
She rinsed the fruits lightly before serving.
(Cô ấy rửa sơ trái cây trước khi phục vụ.)
Rinse lightly under the tap - Rửa sơ dưới vòi nước
Ví dụ:
He rinsed the bowl lightly under the tap.
(Anh ấy rửa sơ cái bát dưới vòi nước.)
Rinse lightly to remove dust - Rửa sơ để loại bỏ bụi
Ví dụ:
They rinsed the vase lightly to remove the dust.
(Họ rửa sơ chiếc bình để loại bỏ bụi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết