VIETNAMESE
Từng đợt
từng chu kỳ, lặp lại
ENGLISH
Periodically
/ˌpɪərɪˈɒdɪkəli/
at intervals, repeatedly
"Từng đợt" là trạng thái xảy ra lặp lại theo chu kỳ hoặc khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ
1.
The rain fell periodically during the afternoon.
Mưa rơi từng đợt trong buổi chiều.
2.
Lights flashed periodically to signal the aircraft.
Đèn nhấp nháy từng đợt để báo hiệu máy bay.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Periodically khi nói hoặc viết nhé!
Periodically review - Xem xét định kỳ một điều gì đó
Ví dụ:
We should periodically review our progress on the project.
(Chúng ta nên xem xét tiến độ dự án định kỳ.)
Periodically update - Cập nhật thông tin một cách thường xuyên
Ví dụ:
The software is periodically updated to fix bugs.
(Phần mềm được cập nhật định kỳ để sửa lỗi.)
Periodically inspect - Kiểm tra định kỳ
Ví dụ:
The building is periodically inspected for safety compliance.
(Tòa nhà được kiểm tra định kỳ để đảm bảo an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết