VIETNAMESE

Máy sốc tim

Thiết bị sốc tim

ENGLISH

Defibrillator

  
NOUN

/dɪˈfɪbrɪleɪtə/

Heart revival tool

“Máy sốc tim” là thiết bị y tế dùng để hồi phục nhịp tim bình thường bằng điện.

Ví dụ

1.

Máy sốc tim cứu mạng trong các trường hợp khẩn cấp về tim.

Defibrillators save lives in cardiac emergencies.

2.

Bác sĩ dùng máy sốc tim trong quá trình hồi sức.

The doctor used a defibrillator during the resuscitation.

Ghi chú

Defibrillator là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và cấp cứu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cardiac shock device - Thiết bị sốc tim Ví dụ: A defibrillator is a cardiac shock device used to restore normal heart rhythm. (Máy sốc tim là thiết bị sốc tim được sử dụng để khôi phục nhịp tim bình thường.) check AED (Automated External Defibrillator - Máy sốc tim tự động) Ví dụ: An AED is a portable defibrillator for emergency situations. (Một AED là máy sốc tim tự động di động cho các tình huống khẩn cấp.) check Resuscitation equipment - Thiết bị hồi sức Ví dụ: Defibrillators are vital resuscitation equipment in emergency medicine. (Máy sốc tim là thiết bị hồi sức quan trọng trong y học cấp cứu.)