VIETNAMESE

Gây miễn dịch

Tạo miễn dịch

ENGLISH

Immunize

  
VERB

/ˈɪmjʊnaɪz/

Vaccinate

“Gây miễn dịch” là quá trình kích thích hệ miễn dịch bằng vaccine để tạo khả năng bảo vệ chống lại bệnh.

Ví dụ

1.

Vaccine được dùng để gây miễn dịch cho trẻ em.

The vaccine was used to immunize children.

2.

Cô ấy làm việc để gây miễn dịch cho cộng đồng chống lại bệnh.

She worked to immunize the community against disease.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của immunize nhé! check Vaccinate - Tiêm vaccine

Phân biệt: Vaccinate là hành động tiêm vaccine để tạo miễn dịch, một phần của immunize.

Ví dụ: Children are vaccinated to protect them from measles. (Trẻ em được tiêm vaccine để bảo vệ khỏi bệnh sởi.) check Inoculate - Tiêm chủng

Phân biệt: Inoculate là thuật ngữ tương tự vaccinate, nhưng thường nhấn mạnh quá trình đưa vi sinh vật đã làm yếu vào cơ thể.

Ví dụ: The healthcare worker inoculated the patient against the flu. (Nhân viên y tế tiêm chủng cho bệnh nhân phòng bệnh cúm.) check Protect - Bảo vệ

Phân biệt: Protect là từ chung hơn, bao gồm cả việc sử dụng vaccine và các phương pháp khác để tạo khả năng miễn dịch.

Ví dụ: Vaccines immunize individuals and protect communities. (Vaccine gây miễn dịch cho cá nhân và bảo vệ cộng đồng.)